Dưới đây là phần phân tích bài 5: 有点儿忙的人生. Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 2
Thông qua bài học, chúng ta sữ học được từ vựng về công việc và thói quen sống như “忙碌” (bận rộn), “退休” (nghỉ hưu). Cấu trúc câu liên quan đến lời khuyên và mong muốn như “如果有时间” (nếu có thời gian) cũng được giới thiệu.,…Những cấu trúc này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp trong các tình huống đời sống mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội.
← Xem lại Bài 4: Msutong Trung cấp Quyển 2
→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 2 tại đây
一. 热身 Khởi động
1️⃣ 🔊 你来中国以后觉得中国人忙不忙?你觉得为什么有些人要这么忙?
Sau khi bạn đến Trung Quốc, bạn có cảm thấy người Trung Quốc bận rộn không? Bạn nghĩ tại sao có người phải bận rộn như vậy?
Gợi ý trả lời:
🔊 我觉得中国人通常很忙。因为很多人工作压力大,要照顾家庭和工作,还有很多事情需要做。所以,他们的生活节奏很快,很少有时间休息。
Tôi cảm thấy người Trung Quốc thường rất bận. Bởi vì nhiều người phải đối mặt với áp lực công việc lớn, vừa phải chăm sóc gia đình, vừa phải làm việc, và còn rất nhiều việc khác cần phải làm. Do đó, nhịp sống của họ rất nhanh và họ hiếm khi có thời gian nghỉ ngơi.
2️⃣ 🔊 在你的国家,什么样的人会特别忙?忙与不忙,你会选哪一个?为什么?
Ở quốc gia của bạn, những người nào sẽ đặc biệt bận rộn? Bạn sẽ chọn cuộc sống bận rộn hay không bận rộn? Tại sao?
Gợi ý trả lời:
🔊 在我的国家,通常工作岗位较高的人会特别忙,因为他们要负责很多事情,管理团队,做决策等。至于我,我会选择不那么忙的生活,因为我觉得工作和生活的平衡很重要。
Ở đất nước của tôi, những người có vị trí công việc cao thường rất bận vì họ phải chịu trách nhiệm nhiều công việc, quản lý đội nhóm và đưa ra quyết định. Còn đối với tôi, tôi sẽ chọn một cuộc sống không quá bận rộn vì tôi cảm thấy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng.
二. 词语 Từ mới
1️⃣ 🔊 发现 (fāxiàn) – phát hiện
- 🔊 我发现了一个问题。(Wǒ fāxiàn le yīgè wèntí.) – Tôi phát hiện ra một vấn đề.
- 🔊 他发现自己喜欢旅游。(Tā fāxiàn zìjǐ xǐhuān lǚyóu.) – Anh ấy phát hiện ra mình thích du lịch.
2️⃣ 🔊 勤劳 (qínláo) – cần cù, chăm chỉ, chịu khó
- 🔊 她是一个勤劳的人。(Tā shì yīgè qínláo de rén.) – Cô ấy là một người chăm chỉ.
- 🔊 勤劳的工作者总会得到回报。(Qínláo de gōngzuò zhě zǒng huì dédào huíbào.) – Những người làm việc chăm chỉ luôn nhận được phần thưởng.
3️⃣ 🔊 嫌 (xián) – chê, không vừa ý
- 🔊 我嫌他太懒。(Wǒ xián tā tài lǎn.) – Tôi chê anh ấy quá lười.
- 🔊 她嫌这件衣服太贵。(Tā xián zhè jiàn yīfú tài guì.) – Cô ấy chê bộ đồ này quá đắt.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→Xem tiếp Bài 6 : Msutong Trung cấp Quyển 2